Cá cảnh phong thủy, bể cá cảnh, bể thủy sinh
Cryptopterus catfish – Trèn Đá
Thông tin chung – General information
Tên khoa học:Kryptopterus cryptopterus (Bleeker, 1851)
Tên Tiếng Anh:Cryptopterus catfish
Tên Tiếng Việt:Trèn đá
Nguồn cá:Tự nhiên bản địa
Chi tiết phân loại:
Bộ: Siluriformes (bộ cá nheo)
Họ: Siluridae (họ cá nheo)
Tên đồng danh: Silurus cryptopterus Bleeker, 1851
Tên tiếng Việt khác: Trèn ống
Tên tiếng Anh khác: Blue sheatfish
Nguồn gốc: Nguồn cá chủ yếu từ khai thác trong tự nhiên (Tây Ninh, Long An …), trữ lượng ít, hiện có dấu hiệu cạn kiệt.
Đặc điểm sinh học – Biology
Phân bố:Một số nước Đông Nam Á …
Chiều dài cá (cm):20
Nhiệt độ nước (C):24 – 28
Độ cứng nước (dH):5 – 15
Độ pH:6,0 – 7,6
Tính ăn:Ăn động vật
Hình thức sinh sản:Đẻ trứng
Chi tiết đặc điểm sinh học:
Phân bố: Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Lào, Campuchia và Việt Nam (miền đông và tây Nam bộ)
Tầng nước ở: Mọi tầng nước.
Sinh sản: Cá đẻ trứng dính trên nền đá hay cây thủy sinh, hiện chưa sinh sản ở Việt Nam.
Kỹ thuật nuôi – Culture technology
Thể tích bể nuôi (L):220 (L)
Hình thức nuôi:Ghép
Nuôi trong hồ rong:Có
Yêu cầu ánh sáng:Vừa
Yêu cầu lọc nước:Trung bình
Yêu cầu sục khí:Nhiều
Loại thức ăn:Giáp xác, côn trùng, trùng chỉ và thức ăn viên
Tình trạng nhiễm bệnh:
Chi tiết kỹ thuật nuôi:
Chiều dài bể: 100 cm
Thiết kế bể: Bể trồng cây thủy sinh với ánh sáng yếu hoặc vừa, có nhiều nơi trú ẩn. Cá ưa thích tụ tập nơi nước chảy và có bóng râm. Cá đi theo đàn, thả nhóm từ 10 con trở lên.
Chăm sóc: Cá nhạy cảm với điều kiện chất lượng nước, cần hệ thống lọc ổn định và định kỳ thay từng phần nước bể nuôi.
Thức ăn: Cá ăn giáp xác, côn trùng, trùng chỉ và thức ăn viên.