Cá Sim mắt ngọc – Pearlscale angelfish là một loài cá cảnh biển đẹp cho bể cá cảnh nước mặn
Cá Sim mắt ngọc
Cá Sim mắt ngọc
Cá Sim mắt ngọc – Pearlscale angelfish
Cá thường được bán tại:
Mức độ được ưa thích của loài cá cảnh này trên thị trường:
Cá Sim mắt ngọc có mức độ phổ biến ít (35% lượt quan sát), mức độ được ưa thích ít (4/10 điểm). Cá có phân hạng thị trường 2/4 sao (3,8 điểm). Thị trường tiêu thụ trong nước. Giá bán trung bình 68.000 VNĐ/con, giá bán có thể dao động từ 50.000 – 120.000 VNĐ/con.
Một số thông tin khoa học của sinh vật:
– Đặc điểm phân loài: Cá có Tên thường gọi là Sim mắt ngọc; Mắt ngọc; Bướm vảy ngọc và có tên khoa học là
Centropyge vrolikii(Bleeker, 1853), tên tiếng Anh là Pearlscale angelfish. Cá thuộc họ: cá Bướm gai Pomacanthidae, thuộc bộ: cá Vược Perciformes.
– Đặc điểm về màu sắc: Phân bố màu sắc của cá ở giai đoạn còn nhỏ tương tự như ở giai đoạn trưởng thành. Đầu và phân nửa phần trước của cơ thể màu nâu tím; nửa phần sau, vây đuôi và các tia mềm vây lưng và vây hậu môn màu xanh đen; vây ngực, bụng, vây lưng cứng và vây hậu môn màu vàng nâu.
– Đặc điểm hình dạng bên ngoài: D.XIV,16; A.III,16; P.16-17; V.I,5, Ll.44-45.Cơ thể hình elip, cao thân trung bình, có gai nắp mang. Chóp vây lưng và vây hậu môn hơi nhọn, đối xứng qua thân. Phân loại bằng phân bố màu sắc.
Đặc điểm sinh học và giá trị của sinh vật
– Môi trường sống trong tự nhiên của cá: Cần hệ sinh thái rạn, không di cư, độ sâu 1-25 m (Allen và Erdmann, 2012); vùng nhiệt đới tọa độ 32°N – 22°S (Fishbase, 2014); sống trong đầm phá và rạn san hô hướng biển, chủ yếu ở khu vực giàu san hô (Myers, 1991)
– Tính đặc hữu và phân bố: Không là loài đặc hữu, cá phân bố ở khu vực Thái Bình Dương, từ Ấn Độ đến quần đảo Ấn-Úc, và quần đảo Marshall ở phía đông, và từ miền nam Nhật Bản và đảo Đài Loan ở phía bắc đến Đảo Lord Howe (Fishbase, 2004). Phân bố ở Việt Nam: rạn san hô miền trung (Nguyễn Văn Lục và ctv., 2007).
– Giá trị đặc biệt: Ít (có giá trị về nuôi cảnh, 68.000 VNĐ/con).
– Mức độ quý hiếm và nguy cấp: là loài ở mức độ ít quan tâm (Least concern), thuộc bậc ít nguy cấp (Lower risk, LR) trong danh mục sách đỏ của IUCN và Việt Nam.
– Loài bị giới hạn hoặc cấm mua bán: Không có trong danh mục bị giới hạn hoặc cấm mua bán theo công ước CITES.
– Mức độ dồi dào về nguồn cung: Cao (83% nhu cầu thị trường được nguồn cung đáp ứng), với khả năng cung ứng đạt 65% lượt nhu cầu của cửa hàng trong tuần, và lượng hàng bán ra chiếm 78% lượng hàng sẵn có trong tuần.
– Nơi đánh bắt cá ở Việt Nam: Nha Trang, Trường Sa, Phú Quý.
– Mùa vụ khai thác: từ tháng 3 đến tháng 11 hàng năm.
– Kích thước cá thích hợp khai thác: cá khai thác thương mại có chiều dài tổng trung bình 6 cm, dao động từ 3 đến 9 cm.
– Cá chết gây hao hụt sau khi đánh bắt: Cao (63-68% hao hụt sau khai thác).
– Phân hạng quản lý nguồn lợi: Mức độ cần quản lý độ dồi dào nguồn cung: Rất thấp; mức độ cần quản lý loài quý hiếm, đặc hữu: Thấp.
– Phân hạng quản lý khai thác: Mức độ cần quản lý hao hụt sau khai thác: Cao.
Cách nuôi cá cảnh
– Tập tính sống: Sống chung thủy thành cặp (Whiteman và Côté, 2004)
– Thức ăn của cá: Ăn tảo (Fishbase, 2014);
– Hình thức Hình thức sinh sản: Đẻ trứng (Thresher, R.E., 1984)
– Độ mặn nuôi cá cảnh tốt nhất: 33-35 ppt (EOL, 2014)
– Nhiệt độ nước của bể nuôi: 26-290C (EOL, 2014)
– pH thích hợp để nuôi: 8,0-8,4 (Animal world, 2014)
– Độ cứng (dH) của nước bể cá tối ưu: 8-12 (Liveaquaria, 2014)
– Tỷ lệ hao hụt trong nuôi dưỡng cá: Rất thấp (10-18%)
– Độ khó trong nuôi dưỡng cá: Rất thấp (1,4/10 điểm)
– Tỷ lệ cá chết do nhiễm bệnh: Rất thấp (6%)
– Yêu cầu thiết kế bể cá: Bể nhỏ (144 L, dài 0,8m), bố trí san hô, thực vật thủy sinh
– Thức ăn trong nuôi dưỡng cá: san hô, trùn chỉ, tép, thực vật